CHAI VUÔNG 1000ML Ø44 MÃ SP : V1000-03
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - CHAI HD VUÔNG 1000ML Ø44 MÃ SP : V1000-03 |
|||||
Chỉ tiêu/Vị trí | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Dung sai | Phương pháp kiểm tra | |
1 | Khối lượng chai | 106 | gr | ± 2,0 | Cân điện tử độ chính xác 0,01gr |
2 | Tổng chiều cao chai | 209,5 | mm | ± 1,0 | Thước kẹp dung sai 0,01mm |
3 | Tổng chiều cao chai có nắp | 214,5 | mm | ± 1,0 | |
4 | Đường kính đỉnh ren | 44,9 | mm | ± 0,3 | |
5 | Đường kính chân ren | 41,5 | mm | ± 0,3 | |
6 | Chiều cao dán nhãn | 130,5 | mm | ± 0,5 | |
7 | Chiều rộng dán nhãn | 97,4 | mm | ± 0,5 | |
8 | Chiều rộng đáy chai | 72,5 | mm | ± 0,5 | |
9 | Chiều dài đáy chai | 100 | mm | ± 0,5 | |
10 | Chiều cao mực nước tại vị trí 1000ml | 162,5 | mm | ± 1,0 | Bình định mức hoặc Cân điện tử độ chính xác 0,01gr (chất lỏng đo: nước) |
11 | Dung tích tràn chai | 1750 | ml | ± 10,0 |